Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 驚破
驚安 きょうやす
Hàng giá rẻ của chuỗi Don Quijote. Dùng thay cho từ「激安」hay gặp
驚懼 きょうく
giật mình, hoảng hốt
驚駭 きょうがい
vô cùng ngạc nhiên
吃驚 びっくり ビックリ きっきょう
(bị) ngạc nhiên; kinh ngạc; hoảng sợ
驚喜 きょうき
niềm vui bất ngờ
喫驚 きっきょう
sự ngạc nhiên
驚愕 きょうがく
ngạc nhiên; sự sợ hãi; cú sốc
驚異 きょうい
điều kỳ diệu; điều thần diệu; điều kỳ lạ; kỳ tích; điều thần kỳ; thần kỳ