骨を惜しむ
ほねをおしむ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
Lười biếng

Bảng chia động từ của 骨を惜しむ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 骨を惜しむ/ほねをおしむむ |
Quá khứ (た) | 骨を惜しんだ |
Phủ định (未然) | 骨を惜しまない |
Lịch sự (丁寧) | 骨を惜しみます |
te (て) | 骨を惜しんで |
Khả năng (可能) | 骨を惜しめる |
Thụ động (受身) | 骨を惜しまれる |
Sai khiến (使役) | 骨を惜しませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 骨を惜しむ |
Điều kiện (条件) | 骨を惜しめば |
Mệnh lệnh (命令) | 骨を惜しめ |
Ý chí (意向) | 骨を惜しもう |
Cấm chỉ(禁止) | 骨を惜しむな |
骨を惜しむ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 骨を惜しむ
命を惜しむ いのちをおしむ
tha mạng, giữ mạng cho ai đó
体を惜しむ からだをおしむ
lười biếng
骨惜しみ ほねおしみ
sự lười biếng; sự lười nhác; sự biếng nhác.
惜しむ おしむ
căn cơ; tằn tiện; tiết kiệm; dành dụm
別れを惜しむ わかれをおしむ
ghê tởm chia ra với
時間を惜しむ じかんをおしむ
tận dụng thời gian
骨を盗む ほねをぬすむ
làm cho những rắc rối của người khác biến mất
春惜しむ はるおしむ
to lament the end of spring