命を惜しむ
いのちをおしむ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
Tha mạng, giữ mạng cho ai đó

Bảng chia động từ của 命を惜しむ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 命を惜しむ/いのちをおしむむ |
Quá khứ (た) | 命を惜しんだ |
Phủ định (未然) | 命を惜しまない |
Lịch sự (丁寧) | 命を惜しみます |
te (て) | 命を惜しんで |
Khả năng (可能) | 命を惜しめる |
Thụ động (受身) | 命を惜しまれる |
Sai khiến (使役) | 命を惜しませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 命を惜しむ |
Điều kiện (条件) | 命を惜しめば |
Mệnh lệnh (命令) | 命を惜しめ |
Ý chí (意向) | 命を惜しもう |
Cấm chỉ(禁止) | 命を惜しむな |
命を惜しむ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 命を惜しむ
骨を惜しむ ほねをおしむ
lười biếng
体を惜しむ からだをおしむ
lười biếng
惜しむ おしむ
căn cơ; tằn tiện; tiết kiệm; dành dụm
別れを惜しむ わかれをおしむ
ghê tởm chia ra với
時間を惜しむ じかんをおしむ
tận dụng thời gian
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
春惜しむ はるおしむ
to lament the end of spring
不惜身命 ふしゃくしんみょう
xả thân quên mình