空で覚える
そらでおぼえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Ghi nhớ, học thuộc

Bảng chia động từ của 空で覚える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 空で覚える/そらでおぼえるる |
Quá khứ (た) | 空で覚えた |
Phủ định (未然) | 空で覚えない |
Lịch sự (丁寧) | 空で覚えます |
te (て) | 空で覚えて |
Khả năng (可能) | 空で覚えられる |
Thụ động (受身) | 空で覚えられる |
Sai khiến (使役) | 空で覚えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 空で覚えられる |
Điều kiện (条件) | 空で覚えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 空で覚えいろ |
Ý chí (意向) | 空で覚えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 空で覚えるな |
空で覚える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空で覚える
空覚え そらおぼえ
sự ghi nhớ vào ký ức học vẹt nhớ lại mập mờ; kí ức yếu ớt
覚える おぼえる
cảm thấy
体で覚える からだでおぼえる
ghi nhớ bằng cơ thể; học bằng cơ thể (làm chủ một kĩ năng nhờ luyện tập nhiều lần để sau đó thực hiện nó bằng kinh nghiệm, phản xạ)
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
覚え おぼえ
ghi nhớ; nhớ
まる覚え まるおぼえ
sự ghi nhớ vào ký ức đầy đủ
見覚える みおぼえる
nhớ; thu thập lại; đoán nhận
そらで覚える そらでおぼえる
học thuộc lòng; học vẹt.