骨学
こつがく「CỐT HỌC」
☆ Danh từ
Khoa học xương
彼
は
大学
で
骨学
を
専攻
しており、
骨
の
構造
と
機能
について
深
く
学
んでいます。
Anh ấy đã chọn học chuyên ngành khoa học xương tại trường đại học và đang nghiên cứu sâu về cấu trúc và chức năng của xương.

骨学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 骨学
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
骨相学 こっそうがく
khoa tướng số
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.