Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血管形成タンパク質 けっかんけいせいタンパクしつ
protein tạo mạch máu
骨形成 こつけいせい
(sự) tạo xương
骨化|骨形成 こっか|こつけいせい
ossification
骨髄腫タンパク質 こつずいしゅタンパクしつ
kháng thể m-protein
軟骨形成 なんこつけいせい
sự tạo sụn
タンパク質生合成 タンパクしつせいごうせい
sinh tổng hợp protein
骨発生|骨形成 こつはっせい|こつけいせい
osteogenesis
タンパク質 たんぱくしつ
chất đạm