Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
骨粗鬆症性 こつそしょうしょうせい
tính loãng xương (xốp, giòn, dễ gãy)
骨粗鬆症 こつそしょうしょう
chứng loãng xương
続発性骨粗鬆症 ぞくはつせいこつそしょうしょう
Bệnh basedo (バセドー病)
骨粗症 こつそしょう
bệnh lao xương.
骨折 こっせつ
bị gãy xương
肋骨骨折 ろっこつこっせつ
gãy xương sườn
頬骨骨折 ほうぼねこっせつ
gãy xương gò má
尺骨骨折 しゃっこつこっせつ
gãy xương trụ