Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
武骨 たけほね
quê mùa; vụng về; cộc lốc
武術 ぶじゅつ
vũ thuật.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
隠遁術 いんとんじゅつ
chiêu thức thoát thân của ninja
武器 ぶき
gươm giáo
武骨者 ぶこつもの たけほねしゃ
Mộc mạc, quê mùa; chất phác
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
古武術 こぶじゅつ
võ thuật cổ xưa