Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
線維症 せんいしょう
chứng sơ hoá
線維軟骨 せんいなんこつ
sụn liên kết
肺線維症 はいせんいしょう
xơ phổi
骨髄 こつずい
cốt tuỷ; tủy sống
線維性骨異形成症 せんいせいこついけいせいしょう
loạn sản xơ xương
骨異形成症線維性 こついけいせいしょうせんいせい
loạn sản xơ xương (fibrous dysplasia of bone)
骨異形成症-線維性 こついけいせいしょう-せんいせい
腹膜線維症 ふくまくせんいしょう
xơ hóa phúc mạc