Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
進行性骨化性線維異形成症
しんこうせいこつかせいせんいいけいせいしょう
bệnh mô liên kết
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
線維性骨異形成症 せんいせいこついけいせいしょう
loạn sản xơ xương
骨異形成症線維性 こついけいせいしょうせんいせい
loạn sản xơ xương (fibrous dysplasia of bone)
骨異形成症-線維性 こついけいせいしょう-せんいせい
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
線維筋性形成異常 せんいきんせいけいせいいじょう
loạn sản sợi cơ
性腺異形成 せいせんいけいせい
loạn sản tuyến sinh dục
Đăng nhập để xem giải thích