進行性骨化性線維異形成症
しんこうせいこつかせいせんいいけいせいしょう
☆ Danh từ
Bệnh mô liên kết

進行性骨化性線維異形成症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 進行性骨化性線維異形成症
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
線維性骨異形成症 せんいせいこついけいせいしょう
loạn sản xơ xương
骨異形成症線維性 こついけいせいしょうせんいせい
loạn sản xơ xương (fibrous dysplasia of bone)
骨異形成症-線維性 こついけいせいしょう-せんいせい
loạn sản xơ xương
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
線維筋性形成異常 せんいきんせいけいせいいじょう
loạn sản sợi cơ
性腺異形成 せいせんいけいせい
loạn sản tuyến sinh dục