関節血症
かんせつけつしょう「QUAN TIẾT HUYẾT CHỨNG」
Chứng tụ máu khớp
関節血症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 関節血症
関節水症 かんせつすいしょー
tràn dịch khớp
骨関節症 こつかんせつしょう
viêm xương khớp
脊椎関節症 せきついかんせつしょー
bệnh lý cột sống (spondyloarthropathy- spa)
関節強直症 かんせつきょーちょくしょー
chứng cứng khớp
関節 かんせつ
khớp xương; khớp
関節不安定症 かんせつふあんていしょう
chứng bất ổn định khớp
変形性股関節症 へんけいせいこかんせつしょう
viêm xương khớp hông
変形性膝関節症 へんけいせいひざかんせつしょう
bệnh thoái hóa khớp gối