Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
骨組織 こつそしき ほねそしき
mô xương
骨組織リモデリング こつそしきリモデリング
tái tạo xương
軟骨組織 なんこつそしき
Mô sụn.
骨髄 こつずい
cốt tuỷ; tủy sống
骨髄球 こつずいきゅう
tủy bào
骨髄腔 こつずいこう こつずいくう
khoang tủy (của xương)
骨髄癌 こつずいがん
bệnh ung thư xương.
骨髄炎 こつずいえん
viêm tủy xương