Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腹膜線維症
ふくまくせんいしょう
xơ hóa phúc mạc
後腹膜線維症 ごふくまくせんいしょう
xơ hóa sau phúc mạc
線維症 せんいしょう
chứng sơ hoá
肺線維症 はいせんいしょう
xơ phổi
口腔粘膜下線維症 こうこうねんまくかせんいしょう
xơ hóa dưới niêm mạc miệng
心内膜線維弾性症 しんないまくせんいだんせいしょう
u sợi nội tâm mạc
心内膜心筋線維症 しんないまくしんきんせんいしょう
xơ hóa nội mạc cơ tim
腹膜 ふくまく
màng bụng; phúc mạc
骨髄線維症 こつずいせんいしょう
suy tủy
Đăng nhập để xem giải thích