Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 骨鰾上目
鰾 ふえ うきぶくろ ひょう ほばら ほはら ふえ、うきぶくろ、ひょう、ほばら、ほはら
bọng khí; bọng nước
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目上 めうえ
cấp trên; bề trên.
上目 じょうもく うわめ
liếc nhìn lên; đôi mắt ngước nhìn lên
上顎骨骨折 じょーがっこつこっせつ
gãy xương hàm trên
上腕骨骨折 じょうわんこつこっせつ
gãy xương cánh tay
上肢骨 じょーしこつ
xương chi trên