耳漏
じろう「NHĨ LẬU」
☆ Danh từ
Ráy tai; chảy mủ tai

耳漏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 耳漏
髄液耳漏 ずいえきじろー
chảy dịch não tủy (csf)
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
耳 みみ
cái tai
みみをがーんとさせる 耳をガーンとさせる
chát tai.
みみががーんとさせる 耳がガーンとさせる
inh tai.
鼻漏 びろう
chảy nước mũi
漏入 ろうにゅう
rò rỉ (nước, v.v., ), thấm