Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun
髄 ずい
tủy (xương tủy)
髄膜脊髄瘤 ずいまくせきずいりゅう
thoát vị màng tủy (meningocele)
蠕虫療法 蠕虫りょーほー
trị liệu giun sán
抜髄 ばつずい
lấy tủy
脳髄 のうずい
não