Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 髑髏検校
髑髏 どくろ されこうべ しゃれこうべ しゃりこうべ
sọ, đầu lâu, đầu óc, bộ óc
海賊の髑髏 かいぞくのどくろ かいぞくのしゃれこうべ
đầu lâu cướp biển
検校 けんぎょう
sự sửa chữa; người mà làm những sự sửa chữa; miếu hoặc người quản trị miếu thờ
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
校 こう
hiệu; trường học; dấu hiệu
闇校 やみこう
Lớp luyện thi
色校 いろこう
trường màu