高
こう たか だか「CAO」
Viết tắt của trường trung học, áp suất cao
高圧蒸気
を
通
す
配管
Đường ống hơi nước áp suất cao .
高圧水銀アーク灯
Đèn hồ quang thủy ngân áp suất cao .
☆ Tiếp đầu ngữ
Cao
高等検察庁
Viện kiểm sát cao cấp .
高齢者個人
の
福祉
および
安全
Phúc lợi và an toàn dành cho người cao tuổi .
高
い
衣紋掛
け
Giá treo áo cao .
