Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高々 たかだか こう々
rất cao; cao nhất; tối đa
数々 かずかず
nhiều
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.