Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
男子高 だんしこう だんしだか
trường học cao (của) những cậu bé
男の中の男 おとこのなかのおとこ
man among men, manly man, alpha male
男子高校 だんしこうこう
trường nam sinh
大の男 だいのおとこ
adult man