Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
縦 たて
bề dọc
高さ たかさ
bề cao
縦書 たてがき
sự viết dọc.
縦続 じゅうぞく
ghép, nối tiếp
縦隔 じゅうかく じゅう かく
trung thất, vách