Các từ liên quan tới 高エネルギー天文学
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
天文学 てんもんがく
thiên văn học
天文学者 てんもんがくしゃ
Nhà thiên văn học
天文学的 てんもんがくてき
thiên văn, thiên văn học, vô cùng to lớn
レーダー天文学 レーダーてんもんがく
thiên văn học rađa
ニュートリノ天文学 ニュートリノてんもんがく
thiên văn học neutrino (là một nhánh của thiên văn học và vật lý thiên văn, nghiên cứu các thiên thể có bức xạ neutrino)
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.