Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
オクタン価 オクタンか おくたんか
giá trị octan
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
オクタン
octane
ハイオクタン ハイ・オクタン
high octane
高価 こうか
đắt
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
ガソリン代 ガソリンだい
tiến xăng
ガソリン車 ガソリンしゃ
xe chạy bằng xăng