Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
俊彦 しゅんげん としひこ
(hiếm có) người đàn ông tài năng vuợt bậc
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
彦 ひこ
boy
俊馬 しゅんば
con ngựa nhanh chóng
俊士 しゅんし
thiên tài