Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高井几董
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
几 おしまずき き つくえ きにょう
bảng
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
cắm trại ghế đẩu; gấp ghế đẩu
几案 きあん き あん
kỷ án; cái bàn (từ cổ nên hiếm dùng)
几帳 きちょう
che màn
床几 しょうぎ
cắm trại ghế đẩu; gấp ghế đẩu
phát biểu (của) sự kính trọng thêm vào tên (của) adressee trên (về) một bức thư (lit. dưới bàn)