Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
息吹 いぶき
sự thở
息吹き いぶき
息吹く いぶく いふく
hít thở
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao