Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高井戸公園
戸井 とい
máy nước.
井戸 いど
cái giếng
ガラスど ガラス戸
cửa kính
公園 こうえん
công viên
車井戸 くるまいど
một trang bị tốt với một ròng rọc để vẽ rót nước
井戸車 いどぐるま
ròng rọc dùng để kéo cái gầu lên xuống để lấy nước giếng
井戸側 いどがわ
thành giếng (bằng gỗ, đá, bê tông...)
井戸端 いどばた
cạnh giếng nước; bên cạnh giếng nước; gần giếng nước