Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
香り高い かおりたかい
thơm
高空を舞う こうくうをまう
bay liệng.
舞舞 まいまい
Con ốc sên
香香 こうこう
dầm giấm những rau