Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高佑錫
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
佑 たすく
giúp đỡ
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
錫 すず スズ
thiếc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
佑助 ゆうじょ
sự giúp đỡ
天佑 てんゆう
trời giúp
錫ペスト すずペスト
sâu bọ thiếc (dạng biến đổi dị hướng, tự xúc tác của nguyên tố thiếc, gây hư hỏng các vật bằng thiếc ở nhiệt độ thấp)