Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高倉永則
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉 くら
nhà kho; kho
則 そく
lượng từ để đếm quy tắc, điều luật