Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高儼
儼 げん
nghiêm túc; để không được chạm
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
儼然と げんぜんと
long trọng; nghiêm trọng; uy nghi; đạo mạo
儼然たる げんぜんたる
nghiêm túc; phần mộ; uy nghi; mặt sau
儼として げんとして
long trọng; nghiêm trọng; uy nghi; đạo mạo
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.