Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高分子学会
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
高分子化学 こうぶんしかがく
hóa học cao phân tử
高分子 こうぶんし
phân tử lớn, đại phân tử
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
分子医学 ぶんしいがく
y học phân tử
分子疫学 ぶんしえきがく
dịch tễ học phân tử
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.