Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高力隆長
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
高成長 こうせいちょう
tăng trưởng cao
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng; thịnh vượng