Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遙遙
từ xa; qua một khoảng cách lớn; suốt dọc đường
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
逍遙
đi dạo; đi bộ
遙々 はるばる
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高貴な穂と こうきなほと
quí nhân.
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)