Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高取 (福岡市)
福岡 ふくおか
thành phố Fukuoka
福岡県 ふくおかけん
tỉnh Fukuoka
福岡証券取引所 ふくおかしょうけんとりひきしょ
sở giao dịch chứng khoán Fukuoka
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
福岡証券取引所(Qボード) ふくおかしょうけんとりひきしょ(Qボード)
Fukuoka Stock Exchange