Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高台家の人々
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
高々 たかだか こう々
rất cao; cao nhất; tối đa
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
家々 いえいえ
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ
家の人 いえのひと
người chồng (của) tôi; một có gia đình,họ
家の土台 いえのどだい
nền nhà.
高台 たかだい
đồi.