Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高史明
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
文明史 ぶんめいし
lịch sử văn minh
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
史上最高 しじょうさいこう
cao nhất mọi thời đại
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.