高吟
こうぎん「CAO NGÂM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự độc tấu ồn ào ((của) một bài thơ)

Từ trái nghĩa của 高吟
Bảng chia động từ của 高吟
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 高吟する/こうぎんする |
Quá khứ (た) | 高吟した |
Phủ định (未然) | 高吟しない |
Lịch sự (丁寧) | 高吟します |
te (て) | 高吟して |
Khả năng (可能) | 高吟できる |
Thụ động (受身) | 高吟される |
Sai khiến (使役) | 高吟させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 高吟すられる |
Điều kiện (条件) | 高吟すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 高吟しろ |
Ý chí (意向) | 高吟しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 高吟するな |