ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
男子高 だんしこう だんしだか
trường học cao (của) những cậu bé
男子高校 だんしこうこう
trường nam sinh
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học
中哲 ちゅうてつ
Triết học Trung hoa.