高圧
こうあつ「CAO ÁP」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cao áp.
高圧蒸気
を
通
す
配管
Đường ống hơi nước áp suất cao .
高圧水銀アーク灯
Đèn hồ quang thủy ngân áp suất cao .
高圧線用
の
鉄塔
Tháp sắt dùng cho đường cao áp .

Từ trái nghĩa của 高圧
高圧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高圧
高圧縮 こうあっしゅく
áp suất cao
高圧的 こうあつてき
kiêu căng, hống hách; độc đoán, chuyên chế; vũ đoán
高圧水 こうあつすい
nước áp suất cao
高圧線 こうあつせん
dây điện áp cao; dây cao thế
高圧排尿 こーあつはいにょー
khoảng trống áp suất cao (tình trạng áp lực bàng quang tăng cao bất thường khi nước tiểu được thải ra ngoài)
高圧浣腸 こーあつかんちょー
thuốc xổ thủy tĩnh cao
高圧用ロータリージョイント こうあつようロータリージョイント
đầu nối xoay áp suất cao
高圧用プラグ こうあつようプラグ
khớp nối áp lực cao