Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
高圧 こうあつ
cao áp.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高圧線 こうあつせん
dây điện áp cao; dây cao thế
高眼圧 こーがんあつ
cao nhãn áp
高気圧 こうきあつ
áp suất cao