高圧ナトリウム灯
こうあつナトリウムともしび
☆ Danh từ
Đèn cao áp natri
高圧ナトリウム灯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高圧ナトリウム灯
ナトリウム灯 ナトリウムとう
cái đèn natri - hơi nước
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高ナトリウム血症 こうナトリウムけつしょう
hypernatremia
高圧 こうあつ
cao áp.
高灯台 たかとうだい
cây đại kích (Euphorbia pekinensis)