Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高圧電線 こうあつでんせん
dây tải điện cao áp
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
高圧 こうあつ
cao áp.