高圧神経症候群
こうあつしんけいしょうこうぐん
Hội chứng thần kinh cao áp
高圧神経症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高圧神経症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
神経毒症候群 しんけいどくしょうこうぐん
hội chứng nhiễm độc thần kinh
尺骨神経圧迫症候群 しゃっこつしんけいあっぱくしょうこうぐん
hội chứng chèn ép dây thần kinh ulnar
末梢神経圧迫症候群 まっしょうしんけいあっぱくしょうこうぐん
hội chứng chèn ép dây thần kinh ngoại biên
神経皮膚症候群 しんけいひふしょうこうぐん
hội chứng thần kinh da
高IgM症候群 こーIgMしょーこーぐん
hội chứng suy giảm miễn dịch hyper-igm