Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高地 こうち
cao nguyên.
高真空 こうしんくう たかしんくう
van chân không cao
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.