Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高垣寅次郎
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高次 こうじ
cao hơn - thứ tự -; meta -
寅 とら
dần
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高次式 こうじしき
phương trình bậc cao
高次元 こうじげん
số chiều nhiều
甲寅 きのえとら こういん
Giáp Dần (là kết hợp thứ 51 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Giáp và địa chi Dần)