Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高垣彩陽
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
異彩高 いさいだか
isolated gain in a slow or declining market (stock, currency, etc.)
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
垣 かき
hàng rào
忌垣 いみかき
tránh né xung quanh một miếu thờ
生垣 いけがき
bờ giậu; giậu; dậu