高域
こういき「CAO VỰC」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Khu vực cao

高域 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高域
高域通過フィルタ こういきつうかフィルタ
mạch lọc qua cao tần
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
高帯域 こうたいいき
băng tần tốc độ cao
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.