Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高塔 こうとう
toà nhà cao tầng
エッフェルとう エッフェル塔
tháp Ephen
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
バベルのとう バベルの塔
tháp Babel.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
翁 おう おきな
ông già; cụ già
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.