Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高天神城
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
天神 てんじん
thiên thần
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高神 たかがみ
siêu thần (vị thần có sức mạnh tâm linh mạnh mẽ)
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
天神髷 てんじんまげ
tenjin hairstyle
天津神 あまつかみ てんしんしん
những chúa trời thiên đường; michizane có tinh thần
天一神 てんいちじん なかがみ てんいつじん
thần Tenichi ( Nakagami)